Bài viết phân tích vai trò của trục anilox trong in polymer, mối liên hệ giữa anilox và chất lượng bản in, cùng các tiêu chí lựa chọn và bảo dưỡng trục anilox đúng chuẩn.
Trong kỹ thuật in flexo, trục anilox được xem là “trái tim” của hệ thống truyền mực, quyết định trực tiếp đến độ sắc nét và đồng đều màu. Dù bản in polymer có chuẩn đến đâu, nếu trục anilox chọn sai hoặc bảo trì kém, bản in vẫn có thể lem mực, mất nét.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ giữa trục anilox và bản in polymer, từ đó tối ưu hiệu quả in ấn cho từng loại bao bì.
Trục anilox là bộ phận quan trọng trong máy in flexo, được thiết kế để chứa và truyền mực chính xác đến bản in. Cụ thể, trục anilox là trục kim loại có bề mặt phủ gốm, được khắc hàng triệu lỗ nhỏ (cell) bằng công nghệ laser để chứa mực và chuyển giao cho bản in polymer.
Mỗi cell trên trục đóng vai trò như một “bình chứa mini” cho mực in, quyết định lượng mực mà bản in polymer nhận được, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến độ sắc nét và màu sắc của sản phẩm in.
Cấu tạo cơ bản của trục anilox:
Trục thường bao gồm các lớp chính sau:
Ba thông số kỹ thuật cốt lõi của trục quyết định trực tiếp đến thể tích mực truyền, từ đó chi phối chất lượng cuối cùng của bản in polymer. Cụ thể như sau:
|
Thông số |
Tên tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ảnh hưởng đến bản in polymer |
|
Mật độ lưới |
Line Count (LPI) |
Số lượng ô cell (giếng mực) trên mỗi inch dài (Line Per Inch). |
LPI càng cao, cell càng nhỏ và nông → truyền mực ít hơn, in chi tiết, tram mịn, sắc nét. |
|
Thể tích cell |
Cell Volume (BCM/cm²) |
Thể tích mực tối đa mà các cell có thể chứa trên một đơn vị diện tích (Billion Cubic Microns per square inch/cm²). |
BCM càng lớn, cell càng sâu → truyền mực nhiều hơn, in mảng nền, vùng phủ đậm, độ dày màng mực lớn. |
|
Góc khắc cell |
Cell Angle |
Góc tạo bởi các hàng cell (thường là 60°, 45° hoặc 30°). |
Góc 60° là tiêu chuẩn, tối ưu cho việc in trame (nhận mực từ lưới tram của bản in polymer). Góc 30°/45° có thể dùng cho các ứng dụng đặc biệt hoặc in nền phẳng. |
|
Độ sạch cell |
Cell Cleanliness |
Mức độ bám mực hoặc cặn bên trong cell. |
Cell bít → thể tích mực truyền giảm đột ngột, gây nhạt màu, vệt sọc, hoặc in không đồng đều. |
Việc lựa chọn LPI và BCM phải dựa trên yêu cầu của hình ảnh in. Trục có LPI cao (800–1200) thường có BCM thấp, dùng để in tram, hình ảnh chi tiết.
Ngược lại, trục có LPI thấp (200–400) với BCM cao sẽ dùng cho in mảng nền lớn, chữ đậm.
Chất lượng của bản in polymer chỉ được phát huy tối đa khi nó nhận được lượng mực chính xác từ trục anilox. Mối quan hệ này là mối quan hệ tương thích về thể tích mực. Nếu có sự "lệch pha" giữa hai thành phần này, một số lỗi in sẽ xảy ra như:
Đây là lỗi phổ biến khi chọn trục có thể tích cell (BCM) quá lớn so với yêu cầu của bản in polymer và thiết kế.
Lỗi này xảy ra khi cell của trục quá nhỏ hoặc bị bít.
Đây là dấu hiệu trục không còn hoạt động hiệu quả.
Lựa chọn trục phải là một quá trình cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên bốn yếu tố như vật liệu in, loại mực, chi tiết hình ảnh, và độ dày của bản in polymer. Dưới đây là cách chọn trục phù hợp với bản in mà bạn có thể tham khảo:
|
Ứng dụng/Vật liệu |
Đặc điểm hình ảnh |
Đề xuất LPI (Mật độ lưới) |
Đề xuất BCM (Thể tích cell) |
|
Thùng carton, giấy kraft |
Mảng nền lớn, chữ đậm, ít tram. |
Thấp (200–300 LPI) |
Cao (4.0–6.0 BCM) |
|
Bao bì nhựa, màng PP/PET |
In tram, hình ảnh, chi tiết cao. |
Trung bình - Cao (400–800 LPI) |
Trung bình (2.0–3.5 BCM) |
|
Nhãn mác, tem, decal |
Chi tiết rất nhỏ, trame mịn. |
Rất Cao (800–1200 LPI) |
Thấp (1.5–2.5 BCM) |
|
Màu Spot, logo cao cấp |
Yêu cầu màu đậm, đồng đều. |
Trung bình (500–700 LPI) |
Trung bình (3.0–4.0 BCM) |
Sự tương thích giữa trục và bản in polymer quyết định độ sắc nét, khả năng chồng màu (register) và độ đồng đều của sản phẩm in cuối cùng.
Ngay cả trục anilox chất lượng cao cũng sẽ xuống cấp nếu không được vệ sinh đúng cách. Các lỗi thường gặp gồm: cell bít mực, mòn lớp gốm, hoặc hỏng dao gạt, dẫn đến bản in polymer không đều màu. Để duy trì hiệu suất, hãy áp dụng các giải pháp bảo dưỡng sau:
Bảo dưỡng đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ trục mà còn giảm chi phí in ấn lên đến 20%, theo kinh nghiệm từ các nhà sản xuất uy tín.
Trong lĩnh vực in flexo, Phúc Lộc An không chỉ là đơn vị cung cấp trục anilox chất lượng cao mà còn là đối tác kỹ thuật đồng hành giúp doanh nghiệp tối ưu toàn bộ quy trình in ấn. Với kinh nghiệm thực tế nhiều năm và đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu về bản in polymer, Phúc Lộc An mang đến giải pháp trọn gói từ tư vấn, cung cấp, hiệu chỉnh đến bảo dưỡng.
Đến với Phúc Lộc An bạn hoàn toàn có thể yên tâm vì:
Trục anilox không chỉ là một bộ phận cơ khí mà nó còn là công cụ định lượng mực quan trọng nhất trong in Flexo, là cầu nối quyết định giữa mực in và bản in polymer.
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật (LPI, BCM) và tuân thủ quy trình bảo dưỡng nghiêm ngặt là điều kiện tiên quyết để duy trì tính nhất quán và chất lượng sản phẩm in cao.
Đầu tư vào việc lựa chọn và chăm sóc trục anilox chính là đầu tư vào uy tín thương hiệu và hiệu suất sản xuất của bạn.